--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ more or less chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
debit
:
sự ghi nợto put to the debit of somebody ghi vào sổ nợ của ai
+
party-coloured
:
lẫn màu, nhiều màu
+
galilean
:
thuộc, liên quan tới Galilee, hay những người dân của vùng này
+
lăng mạ
:
to revile
+
counterterror
:
để ngăn chặn khủng bố, để chống khủng bốThe government took counterterror measures.Chính phủ đã tiến hành các biện pháp chống khủng bố.